Việt
ba hoa
vó vẩn
phiém.
chuyện ba hoa
chuyện vớ vẩn
chuyện phiếm
Đức
Gewäsch
Gewäsch /[ga'vej], das; -[e]s (ugs. abwertend)/
chuyện ba hoa; chuyện vớ vẩn; chuyện phiếm (leeres Gerede);
Gewäsch /n -es/
điều, chuyện] ba hoa, vó vẩn, phiém.