Việt
khóc gào
khóc rống
khóc òa lên
khóc rô'ng
khóc ti tỉ
khóc nỉ non
khóc rống.
ráng
gầm
ré
rúc
gầm gừ
gào
thét.
Đức
plärren
brüllen
plärren /vi/
khóc ti tỉ, khóc nỉ non, khóc gào, khóc rống.
brüllen /vi, vt/
1. ráng, gầm, ré, rúc, gầm gừ; 2. khóc gào, khóc rống, khóc òa lên, gào, thét.
plärren /[’pieran] (sw. V.; hat) (abwertend)/
(emotional) khóc gào; khóc rô' ng;
brüllen /[’brYlan] (sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) khóc gào; khóc rống; khóc òa lên;