Việt
khóc òa lên
khóc gào
khóc rống
ráng
gầm
ré
rúc
gầm gừ
gào
thét.
bật khóc nức nở
Đức
aufschluchzen
brüllen
aufschluchzen /(sw. V.; hat)/
khóc òa lên; bật khóc nức nở;
brüllen /[’brYlan] (sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) khóc gào; khóc rống; khóc òa lên;
aufschluchzen /vi/
khóc òa lên; núc nỏ, nắc lên.
brüllen /vi, vt/
1. ráng, gầm, ré, rúc, gầm gừ; 2. khóc gào, khóc rống, khóc òa lên, gào, thét.