Việt
-e
ghé dài
các dãy ghế
giá
đé
ré
trụ
cọc
cột.
ráng
gầm
rúc
gầm gừ
khóc gào
khóc rống
khóc òa lên
gào
thét.
Đức
Gestühl
brüllen
Gestühl /n -(e)s,/
1. ghé dài, các dãy ghế (trong rạp hát); 2. [cái] giá, đé, ré, trụ, cọc, cột.
brüllen /vi, vt/
1. ráng, gầm, ré, rúc, gầm gừ; 2. khóc gào, khóc rống, khóc òa lên, gào, thét.