Việt
khóc gào
khóc ti tỉ
khóc nỉ non
khóc rống.
làm om sòm
gào lên
rống lên
kêu la
la hét
khóc rô'ng
Đức
plärren
plärren /[’pieran] (sw. V.; hat) (abwertend)/
làm om sòm;
gào lên; rống lên; kêu la; la hét;
(emotional) khóc gào; khóc rô' ng;
plärren /vi/
khóc ti tỉ, khóc nỉ non, khóc gào, khóc rống.