herausbrUllen /(sw. V.; hat)/
gào lên;
la lên;
antoben /(sw. V.)/
(selten) (hat) giận dữ la hét;
gào lên;
quát tháo ai (wütend anschreien);
hắn đã làm ầm ỹ lên với tôi. (ist) ầm ầm đến gần, đùng đùng đi đến, ào đến : er hat mich furchtbar angetobt con chó vừa sủa ầm ỹ vừa chạy tới : laut bellend tobte der Hund an die Kinder kamen angetobt: bọn trẻ con ồn ào chạy tới. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
herumbrullen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gào lên;
la hét ầm ỹ;
thiếu kiềm chế;
plärren /[’pieran] (sw. V.; hat) (abwertend)/
gào lên;
rống lên;
kêu la;
la hét;
kreischen /i'kraijon] (sw. u. st V.; kreischte/( ve raltet:) krisch, hat gekreischt/(veraltet:) ge krischen)/
gào lên;
kêu thất thanh;
la hét;
kêu rít lên;