zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(hat) xuýt;
kêu rít lên;
huýt lên;
con rắn rít lên : die Schlange zischt khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai). : das Publikum zischte
aufkreischen /(sw. V.; hat)/
thét lên;
rông lên;
kêu thất thanh;
kêu rít lên;
kreischen /i'kraijon] (sw. u. st V.; kreischte/( ve raltet:) krisch, hat gekreischt/(veraltet:) ge krischen)/
gào lên;
kêu thất thanh;
la hét;
kêu rít lên;