TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zischen

xuýt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây bài hương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

âm xuýt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xèo xèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lép bép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèo xèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suỵt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huýt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiến răng nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay vèo vèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống một cách khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zischen

hiss

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hissop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sibilance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zischen

zischen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zischen

souffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlange zischt

con rắn rít lên

das Publikum zischte

khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai).

der Ball zischte durch die Luft

quả bóng bay vèo trong không khí.

einen zischen (ugs.)

làm một ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zischen /[’tsijari] (sw. V.)/

(hat) xuýt; kêu rít lên; huýt lên;

die Schlange zischt : con rắn rít lên das Publikum zischte : khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai).

zischen /[’tsijari] (sw. V.)/

(hat) nói rít lên; nghiến răng nói;

zischen /[’tsijari] (sw. V.)/

(ist) chuyển động rít lên; bay vèo vèo;

der Ball zischte durch die Luft : quả bóng bay vèo trong không khí.

zischen /[’tsijari] (sw. V.)/

(ugs ) uống một cách khoan khoái;

einen zischen (ugs.) : làm một ly.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zischen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zischen

[EN] hiss

[FR] souffle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zischen /vi/

1. xuýt, rít, xèo xèo, lép bép, lèo xèo, sủi bọt; 2. suỵt (để im lặng); ♦ éinen zischen uống cạn cóc bia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zischen /nt/KT_GHI/

[EN] sibilance

[VI] âm xuýt (micrô)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zischen

hiss

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

zischen

[DE] zischen

[EN] hissop

[VI] cây bài hương