zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(hat) xuýt;
kêu rít lên;
huýt lên;
die Schlange zischt : con rắn rít lên das Publikum zischte : khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai).
zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(hat) nói rít lên;
nghiến răng nói;
zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(ist) chuyển động rít lên;
bay vèo vèo;
der Ball zischte durch die Luft : quả bóng bay vèo trong không khí.
zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(ugs ) uống một cách khoan khoái;
einen zischen (ugs.) : làm một ly.