Việt
âm xuýt
âm rít
âm vang.
Anh
sibilant
sibilance
Đức
Zischlaut
Zischen
Sibilant
Zischlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngữ)/
âm xuýt, âm rít, âm vang.
Zischlaut /der (Sprachw.)/
âm xuýt (Sibilant);
Sibilant /der; -en, -en (Sprachw.)/
âm xuýt (ví dụ như âm s, z, sch);
Zischen /nt/KT_GHI/
[EN] sibilance
[VI] âm xuýt (micrô)
âm xuýt (micro)