hellklingend /a/
ngân vang, vang, âm vang; hell
klanglich /a/
ngân vang, vang, âm vang,
hallend /a/
ngân vang, âm vang, kêu vang; Ồn ào, ầm ầm, inh ỏi, om sòm.
hallig /a/
ngân vang, âm vang, kêu vang.
hochtonend /a/
ngân vang, âm vang, kêu vang, vang;
klingend /a/
ngân vang, âm vang, kêu vang, vang; klingend e Worte những lài đao to búa lón; klingend er Frost băng giá dữ dội, băng giá ác liệt; mit klingend er Münze zahlen trá bằng tiền mặt; klingend er Gewinn lợi nhuận to lón; klingend er Vorteil [môi, món] lợi vật chất.
schellenlaut /a/
ngân vang, âm vang, kêu vang, vang.
Tönen /n -s/
sự] kêu vang, ngân vang, tiếng vang, âm vang
schallend /a/
ngân vang, vang, âm vang, to, oang oang, sang sảng; schallend es Gelächter tiéng cưòi sanh sáng; schallend e Ohrfeige cái tát ù tai.
nachklingen /vi/
kêu vang, ngân vang, vang lê, ngân lên, âm vang
Resonanz /í =, -en/
1. (kĩ thuật, vật 10 [sự] cộng hưỏng; 2. [tính, sự) cộng hưỏng, âm hưỏng, âm vang, vang dội; 3. (nghĩa bóng) tiếng vang, sự hưỏng ứng.
laut 1 /1 a/
1. vang, ngân vang, âm vang, kêu vang, ầm ầm; ồn ào; 2.: laut 1 werden phổ biến, truyền bá, loan truyền; etw. laut 1 werden lassen thông báo về, loan báo về; Stimmen werden laut 1 giọng vang lên; II adv [một cách] to, vang; - sprechen nói to.
glockenhell /a/
1. sang sảng, ngân vang, âm vang; 2. rõ ràng, trong, sáng, quang, trong trẻo, quang đãng, sáng sủa.
hell /I a/
1. sáng, sáng trưng, sáng chói, sáng choang, chói lọi; ein hell es Grün mầu xanh sáng; 2. ngân vang, âm vang, kêu vang; 3.: ein hell er Kopf đầu óc sáng suốt; 4.: in hell en Haufen [Scharen] hàng đám, hãng lũ; hell e Wahrheit sự thật hiển nhiên; hell e Verzweiflung [sự] thất bại hoàn toàn; II adv. - dénken dễ hiểu.