erschallen /(st. u. SW. V.; erscholl/(auch:) erschallte, ist erschollen/(selten:) erschallt) (geh.)/
vang lên;
vang xa;
âm vang (laut ertönen);
ertönen /(sw. V.; ist)/
vang lên;
vang xa;
âm vang;
đột nhiên một phát súng vang lên. : plötzlich ertönte ein Schuss
fliegen /(st. V.)/
(ist) bị ném mạnh;
bị quăng xa;
văng xa;
một hòn đá bay vào cửa sổ : ein Stein flog ins Fenster bị văng xuyên qua tấm kính trong vụ tai nạn : beim Unfall durch die Scheibe fliegen ở chỗ tôi những bức thư quảng cáo bị liệng ngay vào sọt rác. 1 : Reklame briefe fliegen bei mir sofort in den Papier korb