TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vang xa

vang lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
văng xa

bị ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị quăng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vang xa

ertönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
văng xa

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich ertönte ein Schuss

đột nhiên một phát súng vang lên.

ein Stein flog ins Fenster

một hòn đá bay vào cửa sổ

beim Unfall durch die Scheibe fliegen

bị văng xuyên qua tấm kính trong vụ tai nạn

Reklame briefe fliegen bei mir sofort in den Papier korb

ở chỗ tôi những bức thư quảng cáo bị liệng ngay vào sọt rác. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschallen /(st. u. SW. V.; erscholl/(auch:) erschallte, ist erschollen/(selten:) erschallt) (geh.)/

vang lên; vang xa; âm vang (laut ertönen);

ertönen /(sw. V.; ist)/

vang lên; vang xa; âm vang;

đột nhiên một phát súng vang lên. : plötzlich ertönte ein Schuss

fliegen /(st. V.)/

(ist) bị ném mạnh; bị quăng xa; văng xa;

một hòn đá bay vào cửa sổ : ein Stein flog ins Fenster bị văng xuyên qua tấm kính trong vụ tai nạn : beim Unfall durch die Scheibe fliegen ở chỗ tôi những bức thư quảng cáo bị liệng ngay vào sọt rác. 1 : Reklame briefe fliegen bei mir sofort in den Papier korb

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhallen /vi (s)/

vang lên, vang xa, âm vang.

ertönen /vi (s)/

vang lên, vang xa, âm vang.

Erschallen /vi (s)/

vang lên, vang ra, vang xa, âm vang.