fliegen /(st. V.)/
(ist) bị ném mạnh;
bị quăng xa;
văng xa;
một hòn đá bay vào cửa sổ : ein Stein flog ins Fenster bị văng xuyên qua tấm kính trong vụ tai nạn : beim Unfall durch die Scheibe fliegen ở chỗ tôi những bức thư quảng cáo bị liệng ngay vào sọt rác. 1 : Reklame briefe fliegen bei mir sofort in den Papier korb