Việt
vang lên
vang xa
âm vang.
âm vang
tràn ngập
Đức
ertönen
plötzlich ertönte ein Schuss
đột nhiên một phát súng vang lên.
ertönen /(sw. V.; ist)/
vang lên; vang xa; âm vang;
plötzlich ertönte ein Schuss : đột nhiên một phát súng vang lên.
(geh ) tràn ngập (âm thanh, tiếng ồn);
ertönen /vi (s)/
vang lên, vang xa, âm vang.