schmettern II /I vi/
vang lên, ngân lên; II vi, vt hót (về chim).
anklingen /I vi/
vang lên, ngân lên; an
gellen /vi/
ngân vang, kêu vang, ngân lên; in den Ohren gellen lảm chối tai.
schallen /vi/
vang lên, ngân lên, kêu vang, ngân vang.
nachklingen /vi/
kêu vang, ngân vang, vang lê, ngân lên, âm vang
kluigen /vi/
làm kêu leng keng, kêu vang, ngân vang, vang lên, ngân lên; mit den Gläsern kluigen chạm cóc, chạm chén; das klingt anders đây là vấn đề khác; die Ohre kluigen mir tai tôi kêu o o; das klingt unwahrscheinlich điều đó có vẻ khó tin.