Việt
ngân vang
âm thanh
kêu vang.
kêu vang lừng lẫy
rạng rỡ
nổi tiếng
Đức
klangvoll
klangvoll /(Adj.)/
ngân vang; kêu vang lừng lẫy; rạng rỡ; nổi tiếng;
klangvoll /a/
ngân vang, âm thanh, kêu vang.