reverberation /điện lạnh/
sự dội âm
reverberation /xây dựng/
sự dội lại
reverberation /điện lạnh/
sự hắt âm lại
reverberation /xây dựng/
sự phản xạ (ánh sáng)
reverberation /xây dựng/
âm vang
reverberation /xây dựng/
sự dội âm
reverberation /xây dựng/
sự dội lại
reverberation /điện lạnh/
âm vang
reverberation /điện lạnh/
sự vang
reverberation /xây dựng/
sự vang dội kéo dài (âm)
reverberation /xây dựng/
sự (tạo) vang (âm thanh)
mixed reflexion, reverberation
sự phản xạ hỗn hợp
total reflection, reflexion, reverberation
sự phản chiếu toàn phần