Việt
sự vang
tiếng vang
sự dội lại
Anh
reverberation
Đức
Nachhall
Nachhall /m/ÂM/
[EN] reverberation
[VI] sự vang, sự dội lại; tiếng vang
sự vang, tiếng vang
reverberation /điện lạnh/
reverberation /xây dựng/
sự (tạo) vang (âm thanh)