TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vàng

vàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vàng ánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Au

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
váng

váng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lóp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vang

vang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang sảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vâng

vâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ờ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vắng

vắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
văng

văng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vằng

vằng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vãng

Vãng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
vảng

Vảng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
vẳng

Vẳng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ngân vang

ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vàng .

vàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vàng

gold

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 auric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Aurum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

zar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Au

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
váng

scum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

 dross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crusta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lather

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vang

 sonorous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vắng

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vàng

Gold

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

golden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aurum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

goldgelb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

goldblond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwarzrotgolden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vang

erschallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertönen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widerhallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lauthals

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klangtief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klingel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
váng

Häutchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỡ.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

váng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verflossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Oberschicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
văng

werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverzüglich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vâng

gehorchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ja .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kugel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ball in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vắng

öde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eisam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgeschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wenig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spärlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwesend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwesend sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abwesenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vằng

stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich streiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zanken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngân vang

hochklingend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmetternd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vàng .

dottergelb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Schritte der beiden Männer hallen leise auf dem Kopfsteinpflaster wider.

Tiếng chân của hai chàng trai vang trên mặt đường đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As the two men walk, their footsteps softly click on the cobblestones.

Tiếng chân của hai chàng trai vang trên mặt đường đá.

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bricht, klingt blechern

Gãy, bể, tiếng vang như sắt mỏng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasserstoffperoxid, verdünnt

Hydro peroxid loãng Rượu vang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine runde Stimme

giọng sang sảng

rund laufen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) diễn ra tốt đẹp, ổn thỏa

(b) (Kfz- T. Jargon) chạy êm, chạy đều (động cơ).

“Nehmen Sie noch etwas Tee?" - “Bitte!”

“Bà dùng thêm ít trà nhé?” - “Vâng, cảm an!” .

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Klingel ertönen lassen

bấm chuông, kéo chuông.

' das gelb e Fieber

(y) bệnh sốt vàng da;

der gelb e Neid

lòng đô k| thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; ~

in Gold zahlen

trả bằng vàng;

das Gold der Sónne

nhũng tia sáng vàng rực rõ của mặt trài; das ~

éine golden e Medaille

huân chương vàng; ~

das golden e Zeitalter

thòi đại hoàng kim; ♦

die golden e Jugend

thanh niên xuất sắc;

die golden e Hochzeit

lễ cưói vàng, kim hôn;

die golden e Mitte

trung dung.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lather

màng, váng, bọt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gold,Au

Vàng (Aurum), Au

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

sang sảng; vang;

giọng sang sảng : eine runde Stimme cụm từ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) diễn ra tốt đẹp, ổn thỏa : rund laufen : (b) (Kfz- T. Jargon) chạy êm, chạy đều (động cơ).

Aurum /das; -[s]/

(Zeichen: Au) vàng;

bitte,bittemachen /(Kinderspr.)/

vâng (câu trả lời đồng ý);

“Bà dùng thêm ít trà nhé?” - “Vâng, cảm an!” . : “Nehmen Sie noch etwas Tee?" - “Bitte!”

jaja /(Gesprächspartikel) (ugs.)/

vâng; ờ phải (thay cho tiếng thở dài bụồn bã);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lauthals /adv/

một cách] to, vang; lauthals láchen cưòi hô hổ; lauthals weinen khóc to.

klangtief /a/

vang, sâu.

Klingel /f =, -n/

tiếng] vang, chuông; die Klingel ertönen lassen bấm chuông, kéo chuông.

nachhallen /vi/

vang, vọng, dội lại.

hochklingend /a/

ngân vang, vang,

schmetternd /a/

ngân vang, vang.

gelb /a/

vàng; gelb werden thành màu vàng, vàng ra; gelb e Rüben (thổ ngũ) củ cà rót; ' das gelb e Fieber (y) bệnh sốt vàng da; der gelb e Neid lòng đô k| thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; gelb e Présse báo chí vàng.

Gold /n -(e)s/

vàng; gediegenes - vàng tự sinh; legiertes - hợp kim vàng; in Gold zahlen trả bằng vàng; mit - überziehen mạ vàng; das Gold der Sónne nhũng tia sáng vàng rực rõ của mặt trài; das Gold in der Kéhle des Sängers giọng hát tuyệt trần của diễn viên;

goldgelb /a/

vàng;

dottergelb /a/

vàng (như noãn hoàng).

goldblond /a/

vàng, vàng ánh.

golden /a/

vàng, váng ánh; éine golden e Medaille huân chương vàng; golden e Worte, ein - er Spruch những lòi vàng ngọc; das golden e Zeitalter thòi đại hoàng kim; ♦ die golden e Jugend thanh niên xuất sắc; die golden e Hochzeit lễ cưói vàng, kim hôn; die golden e Mitte trung dung.

Oberschicht /f =, -en/

lóp trên, váng; Ober

schwarzrotgolden /a/

vàng, đỏ, đen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gold /nt/L_KIM/

[EN] gold

[VI] vàng

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Scum

VÁNG

là tên chung để chỉ lớp chất hoặc lớp nổi trên mặt nước. Lớp chất này dễ thấy nhất khi quan sát các bể tự hoại. Tại các bể này nước, bùn và váng tạo thành các lớp riêng biệt riêng theo thời gian.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Gold

Vàng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vãng

qua, đến thăm, vãng cảnh, vãng lai, di vãng, phát vãng, quá vãng.

Vảng

lảng vảng.

Vẳng

tiếng vọng từ xa nghe văng vẳng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zar

vàng

scum

váng, bọt

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Vàng

[DE] Aurum

[EN] Aurum

[VI] Vàng

vàng

[DE] Gold

[EN] Gold

[VI] vàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gold

vàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sonorous, sound /điện lạnh/

vang

 dross, foam

váng

skim /hóa học & vật liệu/

váng (thủy tinh)

A general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic.a general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic.?.

 skim /xây dựng/

váng (thủy tinh)

 auric

vàng

 crusta /y học/

váng, vảy

 lack /cơ khí & công trình/

vắng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vang

1) erschallen vi, ertönen vi, widerhallen vi; tiếng vang Echo n, Widerhall m;

2) (Ph.) rượu vang Wein n.

váng

Häutchen n (dầu, mỡ).

vàng

1) gelb (a);

2) golden (a); Gold n; vàng lá Blattgold n; vàng mười reines Gold n; vàng nén Feingold n.

váng

1) (durch)gehen (*f$; váng cảnh eine Gegend besuchen;

2) vergangen (a), verflossen (a); vergehen vi; verstreichen vi, verfließen vi; dl váng Vergangenheit f.

văng

văng

1) werfen vt, schleudern vt; văng chài das Fischfangnetz auswerfen;

2) schnell (a), rasch (a), sofort (adv), unverzüglich (a).

vâng

1) gehorchen , , hören

2) ja (a).

vâng

Scheibe f; Kugel f; Ball in; vâng hòng Sonne f; vâng trăng vâng Mond in, Mondrand m.

vắng

1) öde (a), eisam (a), abgeschieden (adv);

2) wenig (a), spärlich (a);

3) abwesend (a), fehlen (a), abwesend sein; Fehlen n, Abwesenheit f.

vằng

1) (sich) stoßen;

2) sich streiten, sich zanken.