TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ja

Vâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iS dôt na. -O Jq» „lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ras ? ’§.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I. prtc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kia mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Ja sogar thậm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế nào cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong bất củ tntóng hợp nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu trả lời đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ja

JA

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und dachte: "Das kann es ja nimmermehr."

Khi đó dì ghẻ nghĩ:- Chắc chắn chẳng bao giờ nó nhặt xong.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Unterdessen sind ja ganze Leben vergangen.

Vì trong khi họ ở tại đó thì cả cuộc đời đã ua rồi.

Überstürzte Aktionen führen ja tatsächlich zu Fehlern.

Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sichtzeichen, Ja/Nein-Anzeige (nicht Störungsmeldung)

Ký hiệu hiển thị, hiển thị có/không (không là báo sự cố)

1: 1-Zustand, ja, z.B. es fließt ein Strom

1 Tình trạng 1, có, t.d. có dòng điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ja/(auch

)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen

biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ja /[ja:] (Partikel)/

vâng; phải; dạ; được; ừ;

Ja/(auch : )

Ja /das; -[s], -[s]/

câu trả lời đồng ý; sự đồng ý; sự ưng thuận (Zustimmung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

JA /ĩ>-/

iS dôt na. -O Jq» „lỗ, bất ras ? ’§.

ja /I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen đồng ý hoàn toàn vói cái gi; I/

I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen 1. quả là, chính, kia mà; es ist ja einerlei thế nào cũng được, không quan trọng; 2.: Ja sogar thậm chí, ngay cả; ja er arbeitete (sogar) sonntags thậm chí nó làm việc cả ngày chủ nhật; 3. nhất dính, nhất thiết, thế nào cũng, trong bất củ tntóng hợp nào; nhất quyết không, dù thế nào cũng không; schreib mir morgen, damit ich ja im Bilde sei mai viết thư cho tôi ngay và tôi nhắt thiết phải có mặt đ Idp; 4. (trong câu điều kiện) nói chung; er kommt heute, wenn er ja kommt anh ấy sẽ đến, vì nó chung anh ấy hay đến.

Ja /n =/

Vâng, [sự] đồng ý, ưng thuận; mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.