TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vâng

vâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ờ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vâng

ja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehorchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ja .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kugel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ball in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jawohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen

biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Nehmen Sie noch etwas Tee?" - “Bitte!”

“Bà dùng thêm ít trà nhé?” - “Vâng, cảm an!” .

ja gern

rất thích

aber ja doch!

có chứ!

ja danke!

vâng, cảm an!

nein danke!

không, xin cảm ơn!

sehr wohl, mein Herr!

hẳn nhiên rồi, thưa

Ja/(auch

)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ja /n =/

Vâng, [sự] đồng ý, ưng thuận; mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte,bittemachen /(Kinderspr.)/

vâng (câu trả lời đồng ý);

“Bà dùng thêm ít trà nhé?” - “Vâng, cảm an!” . : “Nehmen Sie noch etwas Tee?" - “Bitte!”

jaja /(Gesprächspartikel) (ugs.)/

vâng; ờ phải (thay cho tiếng thở dài bụồn bã);

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

vâng; chắc hẳn rồi;

rất thích : ja gern có chứ! : aber ja doch!

danke /[’dar)ka] [dạng rút gọn của “ich danke”]/

cảm ơn; vâng; dạ (cách nói lễ phép, lịch sự để từ chối hoặc tiếp nhận một lời đề nghị);

vâng, cảm an! : ja danke! không, xin cảm ơn! : nein danke!

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(veraltend) vâng; chắc hẳn rồi; đúng rồi (gewiss, jawohl);

hẳn nhiên rồi, thưa : sehr wohl, mein Herr!

ja /[ja:] (Partikel)/

vâng; phải; dạ; được; ừ;

) : Ja/(auch

jawohl /(Gesprächspartikel) (verstärkend)/

tất nhiên; cô' nhiên; dĩ nhiên; đương nhiên; vâng; có;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vâng

1) gehorchen , , hören

2) ja (a).

vâng

Scheibe f; Kugel f; Ball in; vâng hòng Sonne f; vâng trăng vâng Mond in, Mondrand m.