TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô nhiên

cô nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽ dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã đành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bởi vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vậy thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô nhiên

selbstredend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstredend /adv/

cô nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, lẽ dĩ nhiên; selbst

freilich /adv/

1. cô nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, đã đành; còn phải nói!, chả phải nói!, dĩ nhiên rồi!, tất nhiên!; 2 nhưng mà, thế nhưng, thế mà, tuy nhiên, tuy vậy, song le, nhưng, song.

mithin /adv/

do đó, bởi vậy, cho nên, vì vậy, vì thé, cô nhiên, tất nhiên, như vậy, thể là, vậy thì.