Việt
vàng
cái quý giá
cómàu vàng
một kim loại quý
một nguyên tô' hóa học
Anh
Gold
colloidal
Đức
kolloidal
Pháp
or héraldique
or
or colloïdal
24-karätiges Gold
vàng 24 ca-ra
(Spr.) es ist nicht alles Gold, was glänzt
không phải tắt cả những gì lấp lánh đều là vàng
treu wie Gold sein
rất trung thành, hoàn toàn tin tưởng
in Gold zahlen
trả bằng vàng;
das Gold der Sónne
nhũng tia sáng vàng rực rõ của mặt trài; das ~
Gold /das; -[e]s/
(Zeichen: Au) vàng; một kim loại quý; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
24-karätiges Gold : vàng 24 ca-ra (Spr.) es ist nicht alles Gold, was glänzt : không phải tắt cả những gì lấp lánh đều là vàng treu wie Gold sein : rất trung thành, hoàn toàn tin tưởng
Gold /n -(e)s/
vàng; gediegenes - vàng tự sinh; legiertes - hợp kim vàng; in Gold zahlen trả bằng vàng; mit - überziehen mạ vàng; das Gold der Sónne nhũng tia sáng vàng rực rõ của mặt trài; das Gold in der Kéhle des Sängers giọng hát tuyệt trần của diễn viên;
[EN] gold
[VI] vàng
Gold /nt/L_KIM/
Gold /TECH/
[DE] Gold
[FR] or héraldique
Gold /INDUSTRY-CHEM/
[FR] or
Gold,kolloidal /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gold (198 Au), kolloidal
[EN] gold (198 Au), colloidal
[FR] or (198 Au) colloïdal
gold
[EN] Gold
[VI] vàng, cái quý giá, cómàu vàng