TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một kim loại quý

vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một kim loại quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một kim loại quý

Gold

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

24-karätiges Gold

vàng 24 ca-ra

(Spr.) es ist nicht alles Gold, was glänzt

không phải tắt cả những gì lấp lánh đều là vàng

treu wie Gold sein

rất trung thành, hoàn toàn tin tưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gold /das; -[e]s/

(Zeichen: Au) vàng; một kim loại quý; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

vàng 24 ca-ra : 24-karätiges Gold không phải tắt cả những gì lấp lánh đều là vàng : (Spr.) es ist nicht alles Gold, was glänzt rất trung thành, hoàn toàn tin tưởng : treu wie Gold sein