Gold /das; -[e]s/
(Zeichen: Au) vàng;
một kim loại quý;
một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
vàng 24 ca-ra : 24-karätiges Gold không phải tắt cả những gì lấp lánh đều là vàng : (Spr.) es ist nicht alles Gold, was glänzt rất trung thành, hoàn toàn tin tưởng : treu wie Gold sein