Việt
keo
chất keo
có chất keo
Anh
colloidal
gold
Đức
kolloidal
Gold
Pháp
or colloïdal
Gold,kolloidal /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gold (198 Au), kolloidal
[EN] gold (198 Au), colloidal
[FR] or (198 Au) colloïdal
kolloidal /(Adj.) (Chemie)/
(thuộc) chất keo; có chất keo;
kolloidal /adj/HOÁ/
[EN] colloidal
[VI] (thuộc) keo