TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kolloidal

keo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất keo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất keo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kolloidal

colloidal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kolloidal

kolloidal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kolloidal

or colloïdal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gold,kolloidal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gold (198 Au), kolloidal

[EN] gold (198 Au), colloidal

[FR] or (198 Au) colloïdal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolloidal /(Adj.) (Chemie)/

(thuộc) chất keo; có chất keo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kolloidal /adj/HOÁ/

[EN] colloidal

[VI] (thuộc) keo

Từ điển Polymer Anh-Đức

colloidal

kolloidal