TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

golden

vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được làm bằng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý như vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

golden

golden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da warf ihm der Vogel ein golden und silbern Kleid herunter und mit Seide und Silber ausgestickte Pantoffeln.

Chim thả xuống cho cô một bộ quần áo thêu vàng, thêu bạc và một đôi hài lụa thêu chỉ bạc.

Nun warf ihm der Vogel ein Kleid herab, das war so prächtig und glänzend, wie es noch keins gehabt hatte, und die Pantoffeln waren ganz golden.

Chim liền thả xuống một bộ quần áo đẹp chưa từng có và một đôi hài toàn bằng vàng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der sogenannte „Golden Rice“ produziert durch die gentechnische Veränderung das Provitamin A (b-Carotin).

Cái gọi là “gạo vàng” (Golden Rice) sản xuất provitamin A (ß-carotene) với kỹ thuật chuyển gen.

Während die meisten auf dem Markt befindlichen gv-Pflanzen jeweils nur ein neues oder verändertes Gen enthalten, sind es beim „Golden Rice“ zwei, die zudem noch aus zwei unterschiedlichen artfremden Organismen stammen.

Trong khi hầu hết trên thị trường cây trồng chuyển gen chỉ chứa một gen mới hoặc một gen thay đổi thì “Golden Rice” chứa hai gen, lại còn xuất phát từ hai sinh vật khác loài.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Herbstblatt auf dem Boden, rot, golden und braun, zerbrechlich.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein goldener Ring

một chiếc nhẫn vàng

der Dokumentarfilm. "Fahrenheit 9/1 ỉ" von Michael Moore hat die Goldene Palme von Cannes gewonnen

bộ phim tài liệu "Fahrenheit 9/11" của đạo diễn Michael Moore đã đoạt được giải thưởng Cành Cọ Văng tại (Liên hoan phim) Cannes.

ihre Haare glänzten golden

mái tóc của nàng vàng óng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine golden e Medaille

huân chương vàng; ~

das golden e Zeitalter

thòi đại hoàng kim; ♦

die golden e Jugend

thanh niên xuất sắc;

die golden e Hochzeit

lễ cưói vàng, kim hôn;

die golden e Mitte

trung dung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

golden /(Adj.)/

được làm bằng vàng;

ein goldener Ring : một chiếc nhẫn vàng der Dokumentarfilm. " Fahrenheit 9/1 ỉ" von Michael Moore hat die Goldene Palme von Cannes gewonnen : bộ phim tài liệu " Fahrenheit 9/11" của đạo diễn Michael Moore đã đoạt được giải thưởng Cành Cọ Văng tại (Liên hoan phim) Cannes.

golden /(Adj.)/

(dichter ) có màu vàng;

ihre Haare glänzten golden : mái tóc của nàng vàng óng.

golden /(Adj.)/

quý như vàng; quý giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

golden /a/

vàng, váng ánh; éine golden e Medaille huân chương vàng; golden e Worte, ein - er Spruch những lòi vàng ngọc; das golden e Zeitalter thòi đại hoàng kim; ♦ die golden e Jugend thanh niên xuất sắc; die golden e Hochzeit lễ cưói vàng, kim hôn; die golden e Mitte trung dung.