TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm bằng vàng

được làm bằng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được làm bằng vàng

golden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein goldener Ring

một chiếc nhẫn vàng

der Dokumentarfilm. "Fahrenheit 9/1 ỉ" von Michael Moore hat die Goldene Palme von Cannes gewonnen

bộ phim tài liệu "Fahrenheit 9/11" của đạo diễn Michael Moore đã đoạt được giải thưởng Cành Cọ Văng tại (Liên hoan phim) Cannes.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

golden /(Adj.)/

được làm bằng vàng;

một chiếc nhẫn vàng : ein goldener Ring bộ phim tài liệu " Fahrenheit 9/11" của đạo diễn Michael Moore đã đoạt được giải thưởng Cành Cọ Văng tại (Liên hoan phim) Cannes. : der Dokumentarfilm. " Fahrenheit 9/1 ỉ" von Michael Moore hat die Goldene Palme von Cannes gewonnen