TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verflossen

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verflossen

verflossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun waren aber gerade die hundert Jahre verflossen, und der Tag war gekommen, wo Dornröschen wieder erwachen sollte.

Hạn ngủ triền miên trăm năm đã qua, đã đến lúc công chúa Hồng Hoa tỉnh giấc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine verflossene Freundin

người yêu cũ của hắn

(subst.

) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflossen /(Adj.)/

(từ lóng) cũ; cựu; trước đây (ehemalig);

seine verflossene Freundin : người yêu cũ của hắn (subst. : ) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy.