Việt
cũ
cựu
trước đây
Đức
verflossen
Nun waren aber gerade die hundert Jahre verflossen, und der Tag war gekommen, wo Dornröschen wieder erwachen sollte.
Hạn ngủ triền miên trăm năm đã qua, đã đến lúc công chúa Hồng Hoa tỉnh giấc.
seine verflossene Freundin
người yêu cũ của hắn
(subst.
) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy.
verflossen /(Adj.)/
(từ lóng) cũ; cựu; trước đây (ehemalig);
seine verflossene Freundin : người yêu cũ của hắn (subst. : ) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy.