glutrot /(Adj.)/
đỏ;
đỏ rực;
đỏ thắm;
đỏ bừng Gly ce rin -*■;
Rostbratwurst,rot /[ro:t] (Adj.; röter, seltener: -er, röteste, seltener: -este)/
có màu đỏ;
đỏ;
đỏ tươi;
đỏ thắm;
hồng quân : die Rote Armee Quảng trường Đỏ : der Rote Platz Hội Chữ thập đỏ : das Rote Kreuz mầu đỏ : rote Farbe mực đồ : rote Tinte một lá cờ đỏ : eine rote Fahne hoa hồng đỏ : rote Rosen rượu vang đỏ : roter Wein một con át cơ (hay át rô) : ein rotes Ass đỏ như máu : rot wie Blut đôi mắt đỏ vì khóc : rot geweinte Augen nay sống mai chết (cái chết thường đến bất ngờ) : (Spr.) heute rot, morgen tot đỏ mặt (vì ngượng, xấu hổ). : rot werden, sein