blue
o xanh
§ alkali blue : xanh kiềm
§ cobalt blue : xanh cô ban
§ methylene blue : xanh mêtylen
§ prussian blue : xanh phổ
§ blue-john : fluorin
§ blue pattern : mô hình xanh da trời
Cách giải thích số đo của dụng cụ đo tốc độ dốc đặc trưng bởi sự giảm độ dốc của thành hệ khi càng tiến xuống sâu tuy phương vị vẫn giữ nguyên.
§ blue sky exploratory well : giếng thăm dò tìm kiếm
Giếng phục vụ tìm kiếm mỏ tại địa điểm mới.
§ blue whistler : giếng phun khí