Việt
màu lam
cơ bản
màu xanh
màu lơ
thuốc nưdc
màu ndđc
màu xanh lam
màu da trởi
Anh
blue
blue primary
Đức
blau
Bläue
Primärblau
Bleu
Wasserfärbe
Wasserfärbe /f =, -n/
1. thuốc nưdc, màu ndđc; 2. màu xanh lam, màu lam, màu da trởi;
Bleu /das; -s, -, ugs./
màu xanh; màu lam; màu lơ (blassblaue Farbe);
Primärblau /nt/TV/
[EN] blue primary
[VI] màu lam, cơ bản
blue /điện lạnh/
blau (a); Blau n, Bläue f; màu lam thâm Türkischblau n