Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Primärblau /nt/TV/
[EN] blue primary
[VI] màu lam, cơ bản
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
blue primary
[DE] blaue Grundschule
[VI] mầu lam cơ bản
[EN] blue primary
[FR] bleu primaire
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blue primary /điện lạnh/
màu lam cơ bản