Việt
màu xanh lam
màu chàm
thuốc nưdc
màu ndđc
màu lam
màu da trởi
Đức
kornblumenblau
Indigoblau
Wasserfärbe
Wasserfärbe /f =, -n/
1. thuốc nưdc, màu ndđc; 2. màu xanh lam, màu lam, màu da trởi;
kornblumenblau /(Adj.)/
màu xanh lam;
Indigoblau /das/
màu chàm; màu xanh lam;