Permanentblau /n -es, -e/
màu xanh, bền vững.
Blau /n -s,/
1. màu xanh; xanh biếc, xanh da tròi, xanh hồ thủy, thanh thiên; 2. lơ, bản in xanh, bản đồ xanh.
Grün /n -s/
1. màu xanh; die Frau in Grün chị phụ nữ mặc áo màu xanh; 2. cây cối, cây cỏ, thảo mộc; in Grün gebettet, von - durchzögen xanh hóa (về dưàngphố); 3. (cò) [con] bích, pich; bei Mútter Grün schlafen nằm ngủ ngoài tròi.