TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con pích

con pích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pich

màu xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= đầm pich

cũng =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đầm pich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con pích

 spade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pich

Grün

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= đầm pich

PiklII

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Frau in Grün

chị phụ nữ mặc áo màu xanh; 2. cây cối, cây cỏ, thảo mộc;

in Grün gebettet, von - durchzögen

xanh hóa (về dưàngphố); 3. (cò) [con] bích, pich; bei

Mútter Grün schlafen

nằm ngủ ngoài tròi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grün /n -s/

1. màu xanh; die Frau in Grün chị phụ nữ mặc áo màu xanh; 2. cây cối, cây cỏ, thảo mộc; in Grün gebettet, von - durchzögen xanh hóa (về dưàngphố); 3. (cò) [con] bích, pich; bei Mútter Grün schlafen nằm ngủ ngoài tròi.

PiklII /n -s, -s (Áo)/

cũng =, = (bài) [con] đầm pich, pích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spade

con pích