Grün /n -s/
1. màu xanh; die Frau in Grün chị phụ nữ mặc áo màu xanh; 2. cây cối, cây cỏ, thảo mộc; in Grün gebettet, von - durchzögen xanh hóa (về dưàngphố); 3. (cò) [con] bích, pich; bei Mútter Grün schlafen nằm ngủ ngoài tròi.
PiklII /n -s, -s (Áo)/
cũng =, = (bài) [con] đầm pich, pích.