green
[gri:n]
o còn tốt; còn non
- Thiết bị còn làm việc tốt.
- Xi măng chưa hoàn toàn rắn.
§ green bit : mũi khoan chưa mòn
§ green hand : thợ khoan còn non
§ green labor : nhân viên không được huấn luyện
§ green labour : nhân viên không được huấn luyện
§ green oil : dầu xanh
Một loại dầu thô có cơ sở là parafin có màu xanh nhạt.
§ green pattern : mẫu xanh lục