TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn non

bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn non

Geringsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grün

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein grüner Junge

một chú bé ngây thơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geringsten /không chút nào, hầu như là không. 3. (geh.) thuộc tầng lớp bình dân, bình thường; das geringe Volk/

(Jägerspr ) (thú rừng) bé; nhỏ; còn non (klein, jung);

grün /[gry:n] (Adj.)/

(oft abwer- tend) còn non; còn ngây thơ; chưa có kinh nghiệm;

một chú bé ngây thơ. : ein grüner Junge