Geringsten /không chút nào, hầu như là không. 3. (geh.) thuộc tầng lớp bình dân, bình thường; das geringe Volk/
(Jägerspr ) (thú rừng) bé;
nhỏ;
còn non (klein, jung);
grün /[gry:n] (Adj.)/
(oft abwer- tend) còn non;
còn ngây thơ;
chưa có kinh nghiệm;
một chú bé ngây thơ. : ein grüner Junge