Việt
còn non
còn ngây thơ
chưa có kinh nghiệm
Đức
grün
ein grüner Junge
một chú bé ngây thơ.
grün /[gry:n] (Adj.)/
(oft abwer- tend) còn non; còn ngây thơ; chưa có kinh nghiệm;
một chú bé ngây thơ. : ein grüner Junge