TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm

làm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hành đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản xuất đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
lam

lam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lãm

Lãm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
lẫm

Lẫm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lẩm

lẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
lắm

lắm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lâm

lâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lạm

lạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lấm

lấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lảm

Lảm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
lẳm

Lẳm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cái làm

cái làm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

làm

do

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 proceed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

process

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái làm

delayer

 
Từ điển toán học Anh-Việt
lãm

to behold

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
lam

 Red

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Green

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm

leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hantieren mit.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich beschäftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich befassen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bemühen um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ableiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfertigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tätig sein als

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurechtbasteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deichseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzudichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beginnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unternehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichinetw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Natursteine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verarbeitung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
lam

hellblau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lạm

mißbräuchlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über die Norm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über das Maß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lấm

schmutzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschmutzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unrein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschmutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmutzig machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Speicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Getreidespeicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lẫm

Store II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lắm

hundserbärmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwhochundheilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thymolblau

Thymol lam

Alkaliblau

Alkali lam

p-Xylenolblau

p-Xylenol lam

Bromchlorphenolblau

Bromo chlorophenol lam

Bromphenolblau

Bromo phenol lam

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdin. einen Gefallen erweisen

làm vui lòng ai.

jmdm. etw.

Hilfe leisten

giúp đỡ

jmdin. Ersatz leisten

thay thế (ai)

jmdin. Gehorsam leisten

vâng lời (ai)

Widerstand leisten

chống lại, kháng cự

eine Zahlung leisten

trả một khoản tiền.

nimm dir ein Buch vor und lies!

hãy cầm lấy một quyển sách và đọc đi!

nach dem gleichen Schema verfahren

làm theo đúng một kiểu.

wir müssen die Sache anders beginnen

chúng ta phải thực hiện việc này khác đi

nichts mit sich zu beginnen wissen

không biết phải làm gì.

was sollen wir nachher anfangen ?

lát nữa chúng ta định làm gì?

keine Angst, er wird nichts unternehmen

đừng sợ, hắn sẽ không làm gì đâu.

Verrat üben

phản bội

Rache üben

trả thù ai.

einen Pass ausfertigen

làm một hộ chiếu.

der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt

bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi.

sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

cô ta rất thích ăn sô-cô-la.

heute ist es schlimm kalt

hôm nay lạnh quá chừng.

das Stoßen hat gemein weh getan

cú va chạm làm đau quá chừng.

ein hoch industrialisiertes Land

một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m etw. zu tun gében

cho ai làm gì; sich

(D) etw. zu tun machen

làm, bận, hoạt động;

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Natursteine,Verarbeitung

[VI] Làm, sản xuất đá tự nhiên

[EN] process

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuschalten /vt/CNSX/

[EN] make

[VI] chế tạo, làm, đóng (mạch điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Red,Green,Blue

đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)

 proceed /toán & tin/

tiếp tục, làm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleu /[blơ:] (indekl. Adj.)/

xanh; lam; lơ (blassblau);

erweisen /(st. V.; hat)/

làm (việc gì cho ai);

làm vui lòng ai. : jmdin. einen Gefallen erweisen

antun /(unr. V.; hat)/

làm; thực hiện;

: jmdm. etw.

leisten /(sw. V.; hat)/

(verblasst od als Funktionsverb:) thực hiện; làm;

giúp đỡ : Hilfe leisten thay thế (ai) : jmdin. Ersatz leisten vâng lời (ai) : jmdin. Gehorsam leisten chống lại, kháng cự : Widerstand leisten trả một khoản tiền. : eine Zahlung leisten

vornehmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) bận rộn (với việc gì, với ai); làm;

hãy cầm lấy một quyển sách và đọc đi! : nimm dir ein Buch vor und lies!

verfall /ren (st. V.)/

(ist) làm; thực hiện;

làm theo đúng một kiểu. : nach dem gleichen Schema verfahren

beginnen /(st. V.; hat)/

thực hiện; làm (unternehmen, anstellen);

chúng ta phải thực hiện việc này khác đi : wir müssen die Sache anders beginnen không biết phải làm gì. : nichts mit sich zu beginnen wissen

anfangen /(st V.; hat)/

làm; thực hiện (machen, tun);

lát nữa chúng ta định làm gì? : was sollen wir nachher anfangen ?

unternehmen /(st. V.; hat)/

làm; thực hiện;

đừng sợ, hắn sẽ không làm gì đâu. : keine Angst, er wird nichts unternehmen

sichinetw /(Dat.) üben/

thực hiện; làm;

phản bội : Verrat üben trả thù ai. : Rache üben

ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

(văn bản) viết; lập; làm (ausstellen);

làm một hộ chiếu. : einen Pass ausfertigen

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thử; làm; thực hiện (versuchen, tun);

bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi. : der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt

Stadel /[Jta:dol], der, -s, - u. (Schweiz.:) Städel, (österr. auch:) Stadeln (südd., österr., Schweiz.)/

lẫm; vựa (Heustadel);

hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất; quá; lắm (sehr);

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

(intensi vierend bei “gem”) rất; quá; lắm (überaus, sehr);

cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

ZU /(Adv.)/

quá; lắm; rất (allzu);

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt

gemein /(Adj.)/

(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều; quá; lắm (sehr);

một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1 : ein hoch industrialisiertes Land

Từ điển Tầm Nguyên

Lãm

Xem, đọc rồi. Thường thường chữ của vua phê vào các phiến sớ một khi Vua đã xem xong. Lãm qua chuẩn doãn lời tâu. Hoa Tiên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtbasteln /vt/

làm (bằng tay); zurecht

tun /I vt/

1. làm, hành đông; j -m etw. zu tun gében cho ai làm gì; sich (D) etw. zu tun machen làm, bận, hoạt động;

deichseln /vt/

1. đẽo, gọt (ván); 2. làm (bằng tay); [sợi] dây thắng ngựa.

hinzudichten /vt/

sáng tác, làm, soạn;

Store II /m -s, -s/

kho, vựa, lẫm; nguồn dụ trũ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lãm

to behold

Từ điển toán học Anh-Việt

do

làm

delayer

cái làm [chậm, trễ]

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lãm

duyệt lãm, lịch lãm, nhàn lãm, triển lãm.

Lảm

nói lảm nhảm, nhai lổm lảm.

Lẳm

giữ chặt lăm lẳm.

Lẩm

lẩm bẩm, lẩm nhẩm, lẩm rẩm, chưa già mà đã lẩm cẩm.

Lẫm

ắp lẫm, lẫm lúa, lẫm liệt, mới biết đi lẫm đẫm, oai phuông lẫm lẫm.

Từ điển tiếng việt

lam

- t. Nói thứ xôi thổi bằng ống tre hay sọ dừa lùi vào lửa : Cơm lam.< br> - đg. Nh. Làm : Nhà có một bà hay lam hay làm (Nguyễn Khuyến).< br> - d. Màu xanh da trời thẫm : áo lam.

làm

- đg. 1 Dùng công sức tạo ra cái trước đó không có. Làm nhà. Chim làm tổ. Làm cơm. Làm thí nghiệm. Làm thơ. 2 Dùng công sức vào những việc nhất định, để đổi lấy những gì cần thiết cho đời sống, nói chung. Làm ở nhà máy. Đến giờ đi làm. Có việc làm ổn định. Tay làm hàm nhai (tng.). 3 Dùng công sức vào những việc thuộc một nghề nào đó để sinh sống, nói chung. Về quê làm ruộng. Làm nghề dạy học. Làm thầy thuốc. 4 Dùng công sức vào những việc, có thể rất khác nhau, nhằm một mục đích nhất định nào đó. Việc đáng làm. Dám nghĩ dám làm. Làm cách mạng. Làm nên sự nghiệp. 5 Tổ chức, tiến hành một việc có tính chất trọng thể. Làm lễ khánh thành. Làm lễ chào cờ. Làm đám cưới. Làm ma*. 6 (kng.; kết hợp hạn chế). Từ biểu đạt một hành vi thuộc sinh hoạt hằng ngày, như ăn uống, nghỉ ngơi, giải trí, mà nội dung cụ thể tuỳ theo nghĩa của bổ ngữ đứng sau. Làm mấy cốc bia. Làm một giấc đến sáng. Làm vài ván cờ. 7 Làm những việc thuộc nhiệm vụ hoặc quyền hạn gắn với một tư cách, địa vị, chức vụ nào đó, nói chung. Làm mẹ. Làm dâu. Làm chủ*. Làm chủ tịch hội nghị. 8 Có tác dụng hoặc dùng như là, coi như là. Làm gương cho mọi người. Trồng làm cảnh. Chiếm làm của riêng. Lấy đêm làm ngày. Câu chuyện làm quà. 9 Là nguyên nhân trực tiếp gây ra, tạo ra. Bão làm đổ cây. Làm hỏng việc. Làm vui lòng. Làm khó dễ. 10 Tự tạo cho mình một dáng vẻ như thế nào đó trong một hoàn cảnh ứng xử cụ thể. Làm ra vẻ thông thạo. Làm như không quen biết. Làm ngơ*. Làm duyên làm dáng. 11 (dùng sau một đg.). Từ biểu thị kết quả, đơn thuần về mặt số lượng, của một hoạt động phân hay gộp; thành. Tách làm đôi. Gộp chung làm một. Chia làm nhiều đợt. 12 Giết và sử dụng làm thức ăn. Làm lợn. Làm vài con gà đãi khách.

lắm

- I. tt. Có số lượng được coi là hơn bình thường: lắm mồm lắm miệng lắm tiền lắm con thì khổ lắm thầy thối ma (tng.). II. pht. Đạt mức độ cao hơn bình thường: khổ lắm anh à buồn lắm Cô ấy xinh lắm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lam

hellblau (a), blau (a); khói lam hellblauer Rauch m.

làm

1) machen vt, leisten vt, wirken vt, hantieren vi. mit. vt, verfahren vi, sich beschäftigen, sich befassen mit D, tun vt, sich bemühen um, A, durchführen vt, ableiten vt, ausführen vt, herstellen vt, verfertigen vt; làm thế tót gut daran tun; nhất dịnh làm unternehmen vt;

2) tätig sein als ; làm kỹ sư als Ingenieur arbeiten, làmbác sy als Arzt tätig sein.

lâm

(rừng) Forst- (a); Wald m, Forst m

lạm

mißbräuchlich (a); eindringen vi, durchdringen vi; über die Norm, über das Maß

lấm

schmutzig (a), beschmutzt (a), unrein (a); beschmutzen vt, schmutzig machen

lẩm

(ăn hết) verstohlen (hoặc heimlich) aufessen; (ăn trộm) stibitzen vt, stehlen vt

lấm

Speicher m, Getreidespeicher m lấm chấm (trẻ con) unsicher (a), nicht fest auf den Beinen; gehen lernen vt lấm liệt erhaben (a), majestätisch (a), imposant (a)