bleu /[blơ:] (indekl. Adj.)/
xanh;
lam;
lơ (blassblau);
erweisen /(st. V.; hat)/
làm (việc gì cho ai);
làm vui lòng ai. : jmdin. einen Gefallen erweisen
antun /(unr. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
: jmdm. etw.
leisten /(sw. V.; hat)/
(verblasst od als Funktionsverb:) thực hiện;
làm;
giúp đỡ : Hilfe leisten thay thế (ai) : jmdin. Ersatz leisten vâng lời (ai) : jmdin. Gehorsam leisten chống lại, kháng cự : Widerstand leisten trả một khoản tiền. : eine Zahlung leisten
vornehmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bận rộn (với việc gì, với ai);
làm;
hãy cầm lấy một quyển sách và đọc đi! : nimm dir ein Buch vor und lies!
verfall /ren (st. V.)/
(ist) làm;
thực hiện;
làm theo đúng một kiểu. : nach dem gleichen Schema verfahren
beginnen /(st. V.; hat)/
thực hiện;
làm (unternehmen, anstellen);
chúng ta phải thực hiện việc này khác đi : wir müssen die Sache anders beginnen không biết phải làm gì. : nichts mit sich zu beginnen wissen
anfangen /(st V.; hat)/
làm;
thực hiện (machen, tun);
lát nữa chúng ta định làm gì? : was sollen wir nachher anfangen ?
unternehmen /(st. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
đừng sợ, hắn sẽ không làm gì đâu. : keine Angst, er wird nichts unternehmen
sichinetw /(Dat.) üben/
thực hiện;
làm;
phản bội : Verrat üben trả thù ai. : Rache üben
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
(văn bản) viết;
lập;
làm (ausstellen);
làm một hộ chiếu. : einen Pass ausfertigen
anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thử;
làm;
thực hiện (versuchen, tun);
bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi. : der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt
Stadel /[Jta:dol], der, -s, - u. (Schweiz.:) Städel, (österr. auch:) Stadeln (südd., österr., Schweiz.)/
lẫm;
vựa (Heustadel);
hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
Ieidenschaftlich /(Adj.)/
(intensi vierend bei “gem”) rất;
quá;
lắm (überaus, sehr);
cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade
ZU /(Adv.)/
quá;
lắm;
rất (allzu);
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt
gemein /(Adj.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều;
quá;
lắm (sehr);
một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1 : ein hoch industrialisiertes Land