Việt
dẫn
suy ra
suy luận ra
suy diễn ra
dẫn xuất
xuất phát từ
suy luận
thoát
rò
rò rỉ
sân xuất
tạo nên
gây ra
sinh ra
Anh
Deduce
Derive
carry off/ drain/discharge
tech
diskharge
dissipate
surmise
conclude
carry off
leak
to dissipate
Đức
ableiten
ausführen
wegführen
abfuehren
folgern
herleiten
differenzieren
logische Ableitung
Deduktion
Pháp
déduire
dissiper
évacuer
dériver
déduction
Tabelle 1 gibt einen Überblick über diese gentechnischen Methoden, die sich wie oben beschrieben aus klassischen molekular- und mikrobiologischen Methoden ableiten.
Bảng 1 trình bày tổng quát về các phương pháp kỹ thuật gen được mô tả bên trên, xuất phát từ phương pháp phân tử cổ điển và phương pháp vi sinh vật.
v Abgase gefahrlos ableiten, sodass ein Eindringen in den Innenraum verhindert wird.
Dẫn khí thải an toàn, tránh không để khí thải xâm nhập vào bên trong xe.
Aus unangenehmen Situationen lassen sich neue Erfahrungen gewinnen und Anregungen zur Verbesserung des eigenen Verhaltens ableiten.
Từ các tình huống không thoải mái, có thể rút tỉa được những kinh nghiệm mới và các gợi ý cải thiện cách ứng xử.
Daraus lassen sich folgende Formeln ableiten:
Từ đó dẫn đến các công thức sau:
:: Zusammenhänge von Wechselbeziehungender Produktmerkmale ableiten und prüfen.
:: Suy diễn và thử nghiệm mối liên quan có tính tương tác với những tính chất của sản phẩm.
ableiten,folgern
ableiten, folgern
ableiten,herleiten,differenzieren
ableiten, herleiten, differenzieren
Herleiten,Ableiten,logische Ableitung,Deduktion
Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion
abfuehren,ableiten /SCIENCE/
[DE] abfuehren; ableiten
[EN] to dissipate
[FR] dissiper; évacuer
ableiten /vt/
1. dẫn (nưđc, nhiệt...); 2. sân xuất, tạo nên, gây ra, sinh ra (từ...);
[EN]
[VI] áp tải , dẫn đi
ableiten /vt/XD/
[EN] carry off
[VI] dẫn, thoát (nhiệt)
ableiten /vt/CNSX/
[EN] leak
[VI] rò, rò rỉ
[DE] ableiten
[EN] derive, deduce, surmise, conclude
[FR] déduire
[VI] suy luận
diskharge (to ground)
deduce, derive
Ableiten
[DE] Ableiten
[EN] Deduce
[VI] suy ra , suy luận ra, suy diễn ra
[EN] Derive
[VI] dẫn xuất, xuất phát từ
ausführen, wegführen, ableiten (Flüssigkeit)