Việt
dẫn xuất
xuất phát từ
Chiết xuất
log. suy ra
suy luận
Anh
Derive
deduce
surmise
conclude
Đức
Ableiten
herleiten
Pháp
déduire
derive,deduce,surmise,conclude
[DE] ableiten
[EN] derive, deduce, surmise, conclude
[FR] déduire
[VI] suy luận
derive
ableiten
deduce, derive
Chiết xuất (từ)
To deduce, as from a premise.
[DE] Ableiten
[EN] Derive
[VI] dẫn xuất, xuất phát từ