TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ableiten

dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy luận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy diễn ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn xuất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xuất phát từ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rò rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ableiten

Deduce

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Derive

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

carry off/ drain/discharge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tech

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

diskharge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dissipate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

surmise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conclude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

carry off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to dissipate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ableiten

ableiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausführen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wegführen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abfuehren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

folgern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

herleiten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

differenzieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

logische Ableitung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Deduktion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ableiten

déduire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dissiper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évacuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dériver

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déduction

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ableiten,folgern

déduire

ableiten, folgern

ableiten,herleiten,differenzieren

dériver

ableiten, herleiten, differenzieren

Herleiten,Ableiten,logische Ableitung,Deduktion

déduction

Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abfuehren,ableiten /SCIENCE/

[DE] abfuehren; ableiten

[EN] to dissipate

[FR] dissiper; évacuer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ableiten /vt/

1. dẫn (nưđc, nhiệt...); 2. sân xuất, tạo nên, gây ra, sinh ra (từ...);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ableiten

[EN]

[VI] áp tải , dẫn đi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ableiten /vt/XD/

[EN] carry off

[VI] dẫn, thoát (nhiệt)

ableiten /vt/CNSX/

[EN] leak

[VI] rò, rò rỉ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ableiten

[DE] ableiten

[EN] derive, deduce, surmise, conclude

[FR] déduire

[VI] suy luận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ableiten

diskharge (to ground)

ableiten

deduce, derive

ableiten

dissipate

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ableiten

[DE] Ableiten

[EN] Deduce

[VI] suy ra , suy luận ra, suy diễn ra

Ableiten

[DE] Ableiten

[EN] Derive

[VI] dẫn xuất, xuất phát từ

Từ điển Polymer Anh-Đức

carry off/ drain/discharge

ableiten

tech

ausführen, wegführen, ableiten (Flüssigkeit)