TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissipate

tiêu tán

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu phí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dissipate

dissipate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dissipate

ableiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zerstreuen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbrauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbrauchen /vt/CT_MÁY/

[EN] dissipate

[VI] tiêu tán

verzehren /vt/CT_MÁY/

[EN] absorb, dissipate

[VI] làm hấp thụ, tiêu tán

Từ điển toán học Anh-Việt

dissipate

tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ableiten

dissipate

zerstreuen

dissipate

Tự điển Dầu Khí

dissipate

o   tiêu tán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dissipate

To disperse or disappear.