TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu tán

tiêu tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu phí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khuếch tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngừng tắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phung phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xao lãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống phóng đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tiêu tan

tiêu tan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu tán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

tiêu tán

dissipate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 carry-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disperse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disperse

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dissipative

 
Từ điển toán học Anh-Việt

diffuse

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extinct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissipation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiêu tán

verbrauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tiêu tan

Vermögen zerstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auflösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hoffnung verlieren.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je höher die Kompression ist desto höher ist die Zunahme der Massetemperatur durch Dissipation (Energieumwandlung in Wärme).

Lực nén càng cao thì nguyên liệu tiếp nhận nhiệt thông qua sự tiêu tán năng lượng (biến đổi năng lượng sang nhiệt) càng cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die in der Spule vorhandene Energie baut sich in Form gedämpfter Schwingungen ab.

Năng lượng trong mạch thứ cấp bị tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Die in der Anlage verbliebene Restenergie wird in Form einer gedämpften Schwingung abgebaut.

Năng lượng còn lại của cuộn dây đánh lửa được tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Die noch in der Zündspule vorhandene Restenergie baut sich in Form gedämpfter Schwingungen ab (Ausschwingvorgang).

Năng lượng còn sót lại trong cuộn dây đánh lửa bị tiêu tán qua dao động tắt dần trong mạch thứ cấp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extinct

Ngừng tắt, tiêu tán, tuyệt chủng

dissipation

Tiêu tán, phân tán, phung phí, xao lãng, cuộc sống phóng đãng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffuse

tán xạ, khuếch tán, tiêu tán

Từ điển toán học Anh-Việt

disperse

tán xạ, tiêu tán

dissipative

tiêu tán, tán xạ

dissipate

tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu tan,tiêu tán

(Reichtum, Vermögen) zerstreuen vi, verstreuen vi, sich auflösen; Hoffnung verlieren.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbrauchen /vt/CT_MÁY/

[EN] dissipate

[VI] tiêu tán

verzehren /vt/CT_MÁY/

[EN] absorb, dissipate

[VI] làm hấp thụ, tiêu tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry-over, disperse, dissipation

tiêu tán