TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sich auflösen

hòa tan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân hủy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tan rã

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sich auflösen

Dissolve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sich auflösen

Sich auflösen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Mit Lösungsmittel beträufelte Kunststoffe können quellen, sich auflösen oder unverändert bleiben.

:: Lấy một loại dung môi vẩy lên chất dẻo, mẫu thử có thể sẽ phồng lên, hòa tan hoặc không thay đổi.

Die Salze verbinden sich mit der Feuchtigkeit, indem sie sich auflösen und mit dem Wasser abtropfen und dabei verbraucht werden.

Muối sẽ kết hợp với hơi ẩm rồi dần tan ra, nhỏ giọt xuống cùng với nước và qua đó sẽ bị tiêu dùng hết.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sich auflösen

[DE] Sich auflösen

[EN] Dissolve

[VI] hòa tan, phân hủy, tan rã