Việt
hòa tan
tan
hoà tan
phân hủy
tan rã
làm tan biến
nóng chảy
Hủy Thể
làm tan ra
thẩm thấu
giải tán
giải thể
tháo gỡ
Anh
dissolve
Đức
lösen
auflösen
aufschließen
Sich auflösen
Überblendung
versanunlung
Pháp
dissoudre
Là quá trình loại bỏ ranh giới giữa các đối tượng vùng kề nhau có cùng giá trị đối với một thuộc tính xác định.
Hòa tan, giải tán, giải thể, tháo gỡ
Hòa tan; làm tan ra
Tan rã, hòa tan, thẩm thấu
Phân hủy, hòa tan
[EN] dissolve
[DE] versanunlung
[VI] Hủy Thể
[VI] hủy bỏ hình thể
dissolve /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] lösen
[FR] dissoudre
Überblendung /f/ÂM/
[VI] làm tan biến
lösen /vt/GIẤY/
[VI] hoà tan
o tan, nóng chảy (kim loại)
To liquefy or soften, as by heat or moisture.
Dissolve
[DE] Sich auflösen
[EN] Dissolve
[VI] hòa tan, phân hủy, tan rã
lösen (in einem Lösungsmittel), auflösen; (disintegrate/decompose/ break up/digest) aufschließen
tan; hoà tan