Việt
tắt
khô cạn
bị tuyệt diệt ~ volcano núi lử a đã t ắt
Ngừng tắt
tiêu tán
tuyệt chủng
Anh
extinct
Ngừng tắt, tiêu tán, tuyệt chủng
tắt (núi lửa) ; khô cạn (ao hồ) ; bị tuyệt diệt (sinh vật) ~ volcano núi lử a đã t ắt
Being no longer in existence.