Việt
suy luận
Anh
derive
deduce
surmise
conclude
Đức
ableiten
folgern
Pháp
déduire
ableiten, folgern
[DE] ableiten
[EN] derive, deduce, surmise, conclude
[FR] déduire
[VI] suy luận
déduire [dudqÍRl V. tr. [71] 1. Khấu trừ (một sô tiền). De cette somme, je déduis vingt francs: Tôi khâu trừ khoản này hai mưoi frăng. 2. LÕGIC Suy ra; rút ra từ suy diễn. 3. Hệ luận. On peut en déduire que...: Có thể rút ra hê luận rằng.