Việt
đoạt được
cho rút ra
tháo ra
dẫn ra
dẫn
thoát
Anh
carry off
flow off
Đức
abführen
ableiten
abfliessen
Pháp
s'écouler
carry off,flow off /SCIENCE/
[DE] abfliessen
[EN] carry off; flow off
[FR] s' écouler
abführen /vt/XD/
[EN] carry off
[VI] cho rút ra, tháo ra, dẫn ra (nước)
ableiten /vt/XD/
[VI] dẫn, thoát (nhiệt)
o đoạt được