TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flow off

carry off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flow off

abfliessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchgieβen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flow off

s'écouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégorger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry off,flow off /SCIENCE/

[DE] abfliessen

[EN] carry off; flow off

[FR] s' écouler

flow off,run off /INDUSTRY-METAL/

[DE] durchgieβen

[EN] flow off; run off

[FR] dégorger; laver