TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laver

put on a wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laver

lavieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchgieβen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laver

laver

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégorger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Laver une plaie

Lau chùi vết thưong. >

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laver /INDUSTRY/

[DE] lavieren; tuschen

[EN] put on a wash; tint; wash

[FR] laver

dégorger,laver /INDUSTRY-METAL/

[DE] durchgieβen

[EN] flow off; run off

[FR] dégorger; laver

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laver

laver [lave] V. tr. [1] 1. Rửa, giặt. Laver du linge: Giặt dồ, giặt quần áo. Machine à laver le linge, la vaisselle: Máy giặt quần áo, máy rửa bát dĩa. 2. Rủa ráy, lau chùi. Laver une plaie: Lau chùi vết thưong. > V. pron. Se laver. Rủa, tắm, gội. -Se laver les cheveux: Gội đầu. -Bóng Se laver les mains de qqch: Phủi tay khỏi việc gì, không chịu trách nhiệm nũa. 3. loc. Bóng Laver qqn d’une accusation: Rủa oán cho ai. -Loc. Thân Laver la tête à qqn: Xạc cho ai một trận, cạo gáy ai. Laver son linge sale en famille: Trong nhà đóng cửa bảo nhau. 4. HOÁ Laver un gaz: Rửa khí, lọc khí. 5. KÏ Laver un dessin: Tô màu loãng vào bức vẽ, rủa tranh. 6. KHOÁNG Laver un minerai: Rửa quặng, lọc quặng.